Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ