Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息をする いきをする
để thở
肩を落す かたをおとす
Thất vọng , chán nản
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
肩をすくめる かたをすくめる
dún vai
肩で風を切る かたでかぜをきる
đi đứng nghênh ngang, vênh váo
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
肩を寄せる かたをよせる
Kề vai