肩をすくめる
かたをすくめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dún vai
Nhún vai.

Bảng chia động từ của 肩をすくめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩をすくめる/かたをすくめるる |
Quá khứ (た) | 肩をすくめた |
Phủ định (未然) | 肩をすくめない |
Lịch sự (丁寧) | 肩をすくめます |
te (て) | 肩をすくめて |
Khả năng (可能) | 肩をすくめられる |
Thụ động (受身) | 肩をすくめられる |
Sai khiến (使役) | 肩をすくめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩をすくめられる |
Điều kiện (条件) | 肩をすくめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩をすくめいろ |
Ý chí (意向) | 肩をすくめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩をすくめるな |
肩をすくめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩をすくめる
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
肩を落す かたをおとす
Thất vọng , chán nản
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
肩で息をする かたでいきをする
thở nặng nhọc
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
目を丸くする めをまるくする
nhìn chằm chằm vào ngạc nhiên, ngạc nhiên
肩を軽く叩く かたをかるくたたく
vỗ vai.
肩を寄せる かたをよせる
Kề vai