比色定量
ひしょくてーりょー「BỈ SẮC ĐỊNH LƯỢNG」
Phép đo màu
Định lượng đo màu
比色定量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比色定量
比量 ひりょう
Pramana, epistemology
比定 ひてい
hypothesis (formed by comparison with other similar objects), identification
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.