比量
ひりょう「BỈ LƯỢNG」
☆ Danh từ
Pramana, epistemology
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Suy luận và phán đoán những điều chưa biết dựa trên những điều đã biết

Bảng chia động từ của 比量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比量する/ひりょうする |
Quá khứ (た) | 比量した |
Phủ định (未然) | 比量しない |
Lịch sự (丁寧) | 比量します |
te (て) | 比量して |
Khả năng (可能) | 比量できる |
Thụ động (受身) | 比量される |
Sai khiến (使役) | 比量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比量すられる |
Điều kiện (条件) | 比量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比量しろ |
Ý chí (意向) | 比量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比量するな |