比較文化
ひかくぶんか「BỈ GIÁC VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)

比較文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比較文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
比較文字 ひかくもじ
ký tự quan hệ
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較 ひかく
sự so sánh.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ランダム化比較試験 ランダムかひかくしけん
thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh