比較文字
ひかくもじ「BỈ GIÁC VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự quan hệ

比較文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比較文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
比較文学 ひかくぶんがく
văn so sánh.
比較文化 ひかくぶんか
văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)
比較 ひかく
sự so sánh.
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較器 ひかくき
bộ so
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau