ランダム化比較試験
ランダムかひかくしけん
Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên
ランダム化比較試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランダム化比較試験
準ランダム化比較試験 じゅんランダムかひかくしけん
Controlled Clinical Trials as Topic
実践的ランダム化比較試験 じっせんてきランダムかひかくしけん
thử nghiệm lâm sàng thực tế
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
比較文化 ひかくぶんか
văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)
比較 ひかく
sự so sánh.
風化試験 ふうかしけん
sự thử ngoài trời
化学試験 かがくしけん
thí nghiệm hóa học
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh