Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
永久脱毛 えいきゅうだつもう
loại bỏ tóc thường xuyên
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm
就き つき
liên quan đến; về