Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利敬親
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
敬 けい
sự kính trọng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
表敬 ひょうけい
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính