Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利敬親
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
敬 けい
sự kính trọng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo