Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利新田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.