Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
親時計 おやどけい
đồng hồ chủ
利用時間 りようじかん
thời gian sử dụng
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利用可能時間 りようかのうじかん
thời gian đắc dụng