親時計
おやどけい「THÂN THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ chủ

親時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
時計草 とけいそう トケイソウ
hoa chanh dây xanh