Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利高標
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
標高 ひょうこう
độ cao so với mực nước biển
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao