Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛原
原毛 げんもう
len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm