Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞毛 どうもう
vibrissae, whiskers
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ
巣雛 すひな
náu mình
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm