Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜刀 ばっとう
sự rút gươm ra
抜刀術 ばっとうじゅつ
art of sword drawing
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
抜け毛 ぬけげ
Tóc rụng
毛抜き けぬき けぬきき
nhíp
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.