Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花毛氈 はなもうせん
thảm có hoa văn hình hoa
毛氈苔 もうせんごけ
cây gọng vó
毛氈をかぶる もうせんをかぶる
to blunder, to bungle, to fail
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
氈瓜 かもうり
wax gourd (Benincasa hispida), winter melon
氈鹿 かもしか カモシカ
serow, wild goat
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm