Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛氈 もうせん
trải thảm; thảm
氈鹿 かもしか カモシカ
serow, wild goat
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
花毛氈 はなもうせん
thảm có hoa văn hình hoa
毛氈苔 もうせんごけ
cây gọng vó
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng