毛氈をかぶる
もうせんをかぶる
To use up all one's money (esp. on the services of prostitutes)
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To blunder, to bungle, to fail

Bảng chia động từ của 毛氈をかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毛氈をかぶる/もうせんをかぶるる |
Quá khứ (た) | 毛氈をかぶった |
Phủ định (未然) | 毛氈をかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 毛氈をかぶります |
te (て) | 毛氈をかぶって |
Khả năng (可能) | 毛氈をかぶれる |
Thụ động (受身) | 毛氈をかぶられる |
Sai khiến (使役) | 毛氈をかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毛氈をかぶられる |
Điều kiện (条件) | 毛氈をかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毛氈をかぶれ |
Ý chí (意向) | 毛氈をかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 毛氈をかぶるな |