Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
毛深雀蜂 けぶかすずめばち ケブカスズメバチ
ong bắp cày vàng Nhật Bản
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
木深い こぶかい
sâu và rậm rạp (rừng...)
奥深い おくふかい おくぶかい
sâu, sâu thẳm; sâu sắc, có ý nghĩa sâu sắc
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày