毛管
もうかん「MAO QUẢN」
☆ Danh từ
Mao mạch; ống mao dẫn

毛管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛管
毛管現象 もうかんげんしょう
hiện tượng mao quản
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛細管 もうさいかん
mao quản
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
毛細胆管 もーさいたんかん
tiểu quản mật
毛細血管 もうさいけっかん
mao mạch máu
ヘマトクリット毛細管 ヘマトクリットもうさいかん
ống mao dẫn