毛管現象
もうかんげんしょう「MAO QUẢN HIỆN TƯỢNG」
Tác động mao dẫn
☆ Danh từ
Hiện tượng mao quản

毛管現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛管現象
毛細管現象 もうさいかんげんしょう
hiện tượng mao dẫn
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
毛管 もうかん
mao mạch; ống mao dẫn
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje