毛製品
もうせいひん「MAO CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng hóa len

毛製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛製品
毛糸製品 けいとせいひん
hàng len.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
製品ロードマップ せーひんロードマップ
bản thông tin chỉ dẫn tầm nhìn, hướng đi, ưu tiên của sản phẩm theo thời gian
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
酪製品 らくせいひん
sản phẩm chế biến từ bơ sữa.