毛細血管拡張症
もうさいけっかんかくちょうしょう
Sự giãn mao mạch
毛細血管拡張症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛細血管拡張症
網膜毛細血管拡張症 もうまくもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn võng mạc
胃前庭部毛細血管拡張症 いぜんていぶもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn mao mạch hang vị dạ dày
血管拡張 けっかんかくちょう
giãn mạch
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)
毛細血管 もうさいけっかん
mao mạch máu
血管拡張剤 けっかんかくちょうざい
chất làm giãn mạch máu
血管拡張薬 けっかんかくちょうやく
thuốc giãn mạch