血管拡張
けっかんかくちょう「HUYẾT QUẢN KHUẾCH TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giãn mạch

血管拡張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管拡張
血管拡張剤 けっかんかくちょうざい
chất làm giãn mạch máu
血管拡張薬 けっかんかくちょうやく
thuốc giãn mạch
毛細血管拡張症 もうさいけっかんかくちょうしょう
sự giãn mao mạch
血管拡張性肉芽腫 けっかんかくちょうせいにくがしゅ けっかんかくちょうせいにくげしゅ
nốt sần trên da chủ yếu do sự gia tăng mao mạch
網膜毛細血管拡張症 もうまくもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn võng mạc
胃前庭部毛細血管拡張症 いぜんていぶもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn mao mạch hang vị dạ dày
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)