Kết quả tra cứu 血管拡張薬
Các từ liên quan tới 血管拡張薬
血管拡張薬
けっかんかくちょうやく
☆ Danh từ
◆ Thuốc giãn mạch
医師
は
彼
の
高血圧
を
コントロール
するために
血管拡張薬
を
処方
した。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giãn mạch để kiểm soát huyết áp cao của anh ấy.

Đăng nhập để xem giải thích