Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網膜毛細血管拡張症
もうまくもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn võng mạc
毛細血管拡張症 もうさいけっかんかくちょうしょう
sự giãn mao mạch
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
胃前庭部毛細血管拡張症 いぜんていぶもうさいけっかんかくちょうしょう
bệnh giãn mao mạch hang vị dạ dày
血管拡張 けっかんかくちょう
giãn mạch
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)
毛細血管 もうさいけっかん
mao mạch máu
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc
Đăng nhập để xem giải thích