Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛致用
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
毛髪用剤 もーはつよーざい
chất ủ tóc
クリーンルーム用毛髪 クリーンルームようもうはつ
thiết bị xử lý tóc trong phòng sạch
瓦用刷毛 かわらようはけ
cọ quét ngói