脱毛剤
だつもうざい「THOÁT MAO TỄ」
☆ Danh từ
Làm rụng lông, thuốc làm rụng lông

Từ trái nghĩa của 脱毛剤
脱毛剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱毛剤
毛髪脱色剤 もーはつだっしょくざい
chất tẩy tóc
脱毛 だつもう
rụng tóc, triệt lông.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ワックス脱毛 ワックスだつもう
sáp tẩy lông
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng