脱毛
だつもう「THOÁT MAO」
Triệt lông
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Rụng tóc, triệt lông.

Bảng chia động từ của 脱毛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱毛する/だつもうする |
Quá khứ (た) | 脱毛した |
Phủ định (未然) | 脱毛しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱毛します |
te (て) | 脱毛して |
Khả năng (可能) | 脱毛できる |
Thụ động (受身) | 脱毛される |
Sai khiến (使役) | 脱毛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱毛すられる |
Điều kiện (条件) | 脱毛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱毛しろ |
Ý chí (意向) | 脱毛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱毛するな |
脱毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱毛
ワックス脱毛 ワックスだつもう
sáp tẩy lông
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱毛法 だつもーほー
phương pháp tẩy lông
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
脱毛剤 だつもうざい
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
永久脱毛 えいきゅうだつもう
loại bỏ tóc thường xuyên
脱毛用品 だつもうようひん
dụng cụ triệt lông
脱毛症-円形 だつもうしょう-えんけい
Alope-cia Areata