Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毬栗頭
いがぐりあたま
đóng - cái đầu thu hoạch
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
松毬 まつぼっくり
pinecone
ゴム毬 ゴムまり
quả bóng cao su
毬藻 まりも マリモ
(sự đa dạng (của) algae)
手毬 てまり
handball truyền thống chơi
「CẦU LẬT ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích