氏子帳
うじこちょう「THỊ TỬ TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Sổ đăng ký (của) những người đến thăm miếu thờ

氏子帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氏子帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
セし セ氏
độ C.
氏子 うじこ
giáo dân; người dân dưới sự che chở bảo vệ của một vị thần địa phương
氏子札 うじこふだ うじこさつ
mê hoặc cho những người đến thăm miếu thờ
母子手帳 ぼしてちょう
sổ mẹ và bé
電子手帳 でんしてちょう
sổ tay điện tử
帳場格子 ちょうばごうし
short two or three-fold lattice around the front desk of a store
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.