Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氏長者
セし セ氏
độ C.
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長者貝 ちょうじゃがい チョウジャガイ
loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.