Các từ liên quan tới 民主党日韓議員交流委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
交流委員会 こうりゅういいんかい
Foreign Policy Commission, Foreign Relations Committee
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.