Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民主労働党
労働党 ろうどうとう
đảng lao động.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
移民労働者 いみんろうどうしゃ
công nhân nhập cư
民主自由党 みんしゅじゆうとう
Đảng dân chủ tự do
日本民主党 にほんみんしゅとう
đảng Dân chủ Nhật Bản