Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民主的平和論
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
民主的 みんしゅてき
tính dân chủ.
平民的 へいみんてき
mang tính thường dân
平和的 へいわてき
hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
平民主義 へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
平和論者 へいわろんしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
積極的平和主義 せっきょくてきへいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình tích cực
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình