Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
民事的 みんじてき
dân sự
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民族上 みんぞくじょう
tính dân tộc
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự