Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民共共闘
共闘 きょうとう
cùng nhau đấu tranh; mặt trận chung
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
全共闘 ぜんきょうとう
All-Campus Joint Struggle League, student group active at universities throughout Japan between 1968 and 1969
共同闘争 きょうどうとうそう
joint struggle
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng