Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民営化の一覧
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
郵便民営化 ゆうびんみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
民営 みんえい
quản lý tư nhân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê