民宿
みんしゅく「DÂN TÚC」
☆ Danh từ
Nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân.

民宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民宿
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
民 たみ
dân
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời