Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民小鮪
鮪 まぐろ しび マグロ
cá ngừ.
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
黒鮪 くろまぐろ クロマグロ
Cá thu bluefin.
葱鮪 ねぎま
món ăn dựa trên hành lá và cá ngừ
南鮪 みなみまぐろ ミナミマグロ
cá ngừ vây xanh phương Nam
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
小国寡民 しょうこくかみん
Quốc gia nhỏ với dân số ít (xã hội lý tưởng theo tư tưởng Lão Tử)