小国寡民
しょうこくかみん「TIỂU QUỐC QUẢ DÂN」
☆ Danh từ
Quốc gia nhỏ với dân số ít (xã hội lý tưởng theo tư tưởng Lão Tử)
老子
は
小国寡民
の
理想社会
を
説
いた。
Lão Tử đã giảng về một xã hội lý tưởng của một nước nhỏ, dân số ít.

小国寡民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小国寡民
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
寡 か
goá phụ
小国 しょうこく
Nước nhỏ; quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
非国民 ひこくみん
người quên nghĩa vụ đối với tổ quốc; người không yêu nước; kẻ phản bội tổ quốc