小市民
しょうしみん「TIỂU THỊ DÂN」
☆ Danh từ
Tầng lớp tiểu tư sản

小市民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小市民
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
全市民 ぜんしみん
tất cả các công dân (của) thành phố
市民法 しみんほう
luật dân sự