Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民族共同体
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
同族体 どうぞくたい
homologue, homolog
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
民族共和国 みんぞくきょうわこく
cộng hòa nhân dân
民族 みんぞく
dân tộc.
同族 どうぞく
nòi giống.
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…