Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民有 みんゆう
quyền sở hữu riêng tư
民地 みん ち
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
地民 じみん ちみん
citizens of a local area or region
民有化 みんゆうか
sự tư nhân hóa
民有林 みんゆうりん
rừng do người dân sở hữu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.