Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民社
民社党 みんしゃとう
đảng xã hội dân chủ
市民社会 しみんしゃかい
xã hội dân sự
人民社会主義共和国 じんみんしゃかいしゅぎきょうわこく
nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
社民 しゃみん
Đảng Dân chủ Xã hội
社民党 しゃみんとう
đảng dân chủ xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
民間会社 みんかんかいしゃ
công ty tư nhân