民間会社
みんかんかいしゃ「DÂN GIAN HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty tư nhân

民間会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民間会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
民間軍事会社 みんかんぐんじがいしゃ
công ty quân sự tư nhân
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
市民社会 しみんしゃかい
xã hội dân sự
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.