Các từ liên quan tới 民衆党 (韓国 1965-1967)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
民衆 みんしゅう
dân chúng.