Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
民間 みんかん
dân gian
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
民間調査機関 みんかんちょうさきかん
cơ quan điều tra tư nhân
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.